Có 2 kết quả:
康复 kāng fù ㄎㄤ ㄈㄨˋ • 康復 kāng fù ㄎㄤ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to recover (health)
(3) to convalesce
(2) to recover (health)
(3) to convalesce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recuperate
(2) to recover (health)
(3) to convalesce
(2) to recover (health)
(3) to convalesce
Bình luận 0